Chi tiết chữ kanji あばたもえくぼ
Hán tự
靨
- YẾPKunyomi
えくぼ
Onyomi
ヨウ
Số nét
23
Nghĩa
Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp [笑靨] cười má lúm đồng tiền.
Giải nghĩa
- Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp [笑靨] cười má lúm đồng tiền.
- Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp [笑靨] cười má lúm đồng tiền.