Kết quả tra cứu ngữ pháp của あばらぼね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp