あばらぼね
Xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc ; đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây), vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng, vợ, đàn bà, lá gỗ mỏng, thêm đường kẻ vào, cây thành luống, chống đỡ, trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu

あばらぼね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あばらぼね
あばらぼね
xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...)
肋骨
あばらぼね ろっこつ
xương sườn.