Kết quả tra cứu ngữ pháp của あばれ祭り
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...