Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あばれ祭り
祭り まつり
hội hè.
楽あれば苦あり らくあればくあり
Cuộc đời có lúc vui có lúc buồn
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên
Nếu có
苦有れば楽有り くあればらくあり
có khổ rồi mới có sướng, có gian khổ mới có vinh quang
楽有れば苦有り らくあればくあり
sau điều thích thú đến là sự đau
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
雛祭り ひなまつり
Lễ hội búp bê