Kết quả tra cứu ngữ pháp của あふれ出る
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con