あふれ出る
あふれでる
Lênh láng.

あふれ出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あふれ出る
溢れ出る あふれでる
tràn đầy ra
溢れる あふれる あぶれる
ngập; tràn đầy
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
ふれ歩く ふれあるく
vung.
tàn phá, phá huỷ, phá phách
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
吹き荒れる ふきあれる
tàn phá, phá huỷ, phá phách
有り触れる ありふれる
Phổ biến