Kết quả tra cứu ngữ pháp của あぶれる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc