Kết quả tra cứu ngữ pháp của あべながの野望〜他力本願の変〜
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
のが~です
Thì...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách