Kết quả tra cứu ngữ pháp của あほだら経
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
ほど
Càng... càng...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)