Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阿呆陀羅 あほんだら あほだら
fool, oaf, airhead
あほんだら
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
あらやだ あらいやだ
Oh no, Oh dear
ほらあな
chú ý
あほだらきょう
mock Buddhist sutra
阿呆陀羅経 あほだらきょう
bộ kinh nhại lại kinh Phật
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ