Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまがき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....