あまがき
Sweet persimmon

あまがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あまがき
あまがき
sweet persimmon
甘柿
あまがき あまかき
quả hồng ngọt
Các từ liên quan tới あまがき
悪あがき わるあがき
sự ranh mãnh xấu; trò chơi xấu
巻き上がる まきあがる
cuộn lên trên
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, battle, đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
thực tế; hiện thực vốn có
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
cái phao; phao cứu đắm, bè ; mảng trôi (băng, rong...), bong bóng, xe ngựa, xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành), dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh (guồng, nước), cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự nổi, nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền, bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...), cổ động tuyên truyền cho
rice gruel with adzuki beans
xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, sống lại, hồi sinh, (từ cổ, nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến