Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまぎ
N4
すぎる
Quá...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi