Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨着
あまぎ あめぎ
áo mưa
あまぎ
một thành phố ở trung tâm tỉnh Fukuoka
ぎゃあぎゃあ ギャーギャー
tiếng thét lên; tiếng ré lên; tiếng gào rú; tiếng hét lên
あえぎ
bệnh hen, bệnh suyễn
あこぎ
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
まあまあ
tàm tạm; cũng được.
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
甘過ぎる あますぎる
ngọt quá
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
またぎ歯厚 またぎはあつ
chiều dài tiếp tuyến cơ sở