Kết quả tra cứu ngữ pháp của あまにゆ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
あまり(に)
Quá...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N3
Mức cực đoan
あまりに (も)
...Quá sức, ...quá chừng, ...quá mức
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...