Kết quả tra cứu ngữ pháp của あむ・はうす
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi