Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あむ・はうす
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha (laughing loudly)
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
Aha!
相食む あいはむ
cạnh tranh lẫn nhau
相済む あいすむ
kết thúc, hoàn tất
はあ は
vâng, thực sự, tốt
đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cạnh tranh
鳥はむ とりはむ とりハム
giăm bông