Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あむ・はうす
はあはあ ハーハー ハアハア ハァハァ
hơi thở hổn hển; sự thở hổn hển.
あはは アハハ あっはっは アッハッハ
a-ha-ha; a ha ha (tiếng cười lớn)
Aha!
はあ は
vâng, thực sự, tốt
đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cạnh tranh
nơ hoa hồng, hình hoa hồng, cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương hình hoa hồng, hình hoa thị
相食む あいはむ
cạnh tranh lẫn nhau
相済む あいすむ
kết thúc, hoàn tất