Kết quả tra cứu ngữ pháp của あやしい夜をまって
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi