Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誤って あやまって
nhầm; vô ý; bởi sự cố
ああやって
giống như vậy; kiểu vậy
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
稍あって ややあって
một lát sau, một lát
やまあい
khe núi, hẽm núi
綾を成して あやをなして
trong những mẫu đẹp
あいまって
cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
相まって あいまって
bị ghép với; cùng nhau