Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらいおとす
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...