洗い落とす
Rửa sạch, rửa cho trôi hết

Từ đồng nghĩa của 洗い落とす
Bảng chia động từ của 洗い落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洗い落とす/あらいおとすす |
Quá khứ (た) | 洗い落とした |
Phủ định (未然) | 洗い落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 洗い落とします |
te (て) | 洗い落として |
Khả năng (可能) | 洗い落とせる |
Thụ động (受身) | 洗い落とされる |
Sai khiến (使役) | 洗い落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洗い落とす |
Điều kiện (条件) | 洗い落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 洗い落とせ |
Ý chí (意向) | 洗い落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 洗い落とすな |
あらいおとす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらいおとす
洗い落とす
あらいおとす
rửa sạch, rửa cho trôi hết
あらいおとす
wash off
Các từ liên quan tới あらいおとす
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
xem xét lại ; xét lại (một quyết định, biện pháp...)
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, đạt đến, đến, thắng cuộc, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục đượchàng triệu người, lấy lại, chiếm lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng cuộc, lôi kéo về, khắc phục, chiến thắng
払い落とす はらいおとす
gạt bỏ.
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng
洗い直す あらいなおす
xem xét lại ; xét lại (một quyết định, biện pháp...)
あまてらすおおみかみ あまてらすおおみかみ
Nữ thần mặt trời