Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらいなおす
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được