あらいなおす
Xem xét lại ; xét lại (một quyết định, biện pháp...)

あらいなおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらいなおす
あらいなおす
xem xét lại
洗い直す
あらいなおす
xem xét lại
Các từ liên quan tới あらいなおす
wash off
洗い流す あらいながす
xổ.
洗い落とす あらいおとす
rửa sạch, rửa cho trôi hết
並べ直す ならべなおす
sắp xếp lại
猶あらじ なおあらじ
must not be concluded like this, shall not finish like this
砂嵐 すなあらし
bão cát
sự đúc lại ; vật đúc lại, sự viết lại, sự tính lại số tính lại, ; các vai phân lại, đúc lại, viết lại, tỉnh lại, phân lại vai
直らない なおらない
Không thể sửa chữa được