Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらそいごと
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)