Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらそいずき
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...