争い好き
あらそいずき あらそいすき「TRANH HẢO」
☆ Tính từ đuôi な
Hay gây gỗ, hay sinh sự, thích gây gỗ

あらそいずき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あらそいずき
争い好き
あらそいずき あらそいすき
hay gây gỗ, hay sinh sự, thích gây gỗ
あらそいずき
hay câi nhau
Các từ liên quan tới あらそいずき
水争い みずあらそい
cuộc tranh chấp về ranh giới biển
洗い酢 あらいず
giấm để rửa và ướp gia vị cho hải sản
非ず あらず
không
空合い そらあい そらあいい
dầm mưa dãi gió; hướng (của) những sự kiện
thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết, cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
遊び好き あそびずき
sự thích chơi
杯洗い さかずきあらい
small vessel or bowl in which sake cups are rinsed
水洗い みずあらい
rửa với nước