Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらたえの湯
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi