Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あらたえの湯
湯あたり ゆあたり
hoa mắt chóng mặt bởi tắm nước nóng lâu
煮え湯 にえゆ
Nước sôi
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
荏の油 えのあぶら えのゆ
perilla oil
あえの風 あえのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
新玉の あらたまの
welcome (new year, new spring, etc.)
油絵の具 あぶらえのぐ
sơn dầu (dùng vẽ tranh sơn dầu)
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng