Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらなが輝
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng