Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あらなが輝
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
光輝ある こうきある
bóng lộn.
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
有らずもがな あらずもがな
uncalled for, unnecessary, gratuitous
洗い流す あらいながす
xổ.
埒があかない らちがあかない ラチがあかない
không có tiến triển
埒が明かない らちがあかない
không tiến bộ
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)