Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらものや
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
ものだから
Tại vì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…