Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あらものや
<Mỹ> tiệm tạp hoá
荒物屋
あらもの
đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
あやかりもの
lucky person
めもあや
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
荒物 あらもの
荒者 あらもの
người thô lỗ
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
青物屋 あおものや
Cửa hàng bán rau; người bán rau.
油物 あぶらもの
đồ chiên rán