Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらゆる理由を示す
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...