Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理由がある りゆうがある
có cớ.
理解を示す りかいをしめす
bộc lộ sự thấu hiểu
理由を付ける りゆうをつける
Lấy lý do.
理由をつける りゆうをつける
viện cớ, viện lý do
理由を尋ねる りゆうをたずねる
hỏi lý do
理由 りゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do
有らゆる あらゆる
tất cả; mỗi; mọi
凡ゆる あらゆる
mọi thứ; mỗi