Kết quả tra cứu ngữ pháp của あられもない
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi