あられもない
☆ Adj-i
Không thể chấp nhận được; không đúng đắn
彼女
は
転
んで、あられもない
姿
を
見
られてしまった。
Cô ấy bị ngã và lỡ để người ta thấy một dáng vẻ rất khiếm nhã.

あられもない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あられもない
あられ餅 あられもち
bánh gạo
然もあらばあれ さもあらばあれ
trong trường hợp đó, hãy làm như vậy
油漏れ あぶらもれ
dầu bị rò rỉ
雛霰 ひなあられ
món bánh làm từ bột gạo ăn trong ngày lễ hinamatsuri
争われない あらそわれない
không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận
荒くれ者 あらくれもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
兎もあれ ともあれ
dù sao đi nữa
ばかりもいられない ばかりもいられない
Không thể cứ mãi trong một trạng thái nào đó được.