Kết quả tra cứu ngữ pháp của あらゐけいいち
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...