Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あらゐけいいち
hiragana for "wi"
máu.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
dân chúng, những người bình dân, đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc, phớt và Căm, brít), thức ăn hằng ngày
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu