Kết quả tra cứu ngữ pháp của ありえんてぃー
N1
~あえて
Dám~
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa