ありえんてぃー
アリエンティー
☆ Cụm từ
Điều đó là không thể; tôi không thể tin được
朝
から
プリン食
べられたとか、
マジ
ありえんてぃ
ー
!
Ăn mất cái pudding của mình từ sáng á? Thật sự không thể chấp nhận được luôn!

ありえんてぃー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ありえんてぃー
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
ETN いー・てぃー・えぬ
chứng khoán etn
ティータ てぃーたー
Tester
ARMD えーあーるえむでぃー
thiết bị phương tiện có thể tháo rời atapi
drs理論 でぃーあーるえすりろん
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
CFTC(Commodities Futures Trading Commission) しーえふてぃーしー
ủy ban giao dịch hàng hóa tương lai (cftc)
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài