Kết quả tra cứu ngữ pháp của ありがとさん
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N5
たことがある
Đã từng
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...