Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ありがとさん
ありがとうさん
thank you, thanks a lot
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)
ありがと
Cảm ơn bạn
とんがり
tức giận
ありありと
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động; rõ nét
あととり
người thừa kế, người thừa tự
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
見たことがありません みたことがありません
chưa từng thấy.
Đăng nhập để xem giải thích