Kết quả tra cứu ngữ pháp của ありふれた愛のストーリー
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa