Các từ liên quan tới ありふれた愛のストーリー
ストーリー ストーリ
câu chuyện; chuyện kể
有り触れた ありふれた
bình thường; cũ rích; thông thường; xưa như trái đất
インサイドストーリー インサイド・ストーリー
cốt truyện.
クライムストーリー クライム・ストーリー
câu chuyện tội ác.
ラブストーリー ラブ・ストーリー
phim tình cảm
フォトストーリー フォト・ストーリー
photo story
ストーリーテラー ストーリー・テラー
story teller
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản