Kết quả tra cứu ngữ pháp của あるいは裏切りという名の犬
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...