Các từ liên quan tới あるいは裏切りという名の犬
裏切り うらぎり
sự phản bội; sự thông đồng với kẻ thù; sự làm phản
裏切る うらぎる
bội phản
裏には裏がある うらにはうらがある
trong cái phức tạp lại có cái phức tạp hơn, đằng sau một sự việc là tình tiết phức tạp, khó hiểu
名犬 めいけん
con chó khôn, con chó tốt
裏名 うらな うらめい
tên bí mật; bí danh
裏切り者 うらぎりもの
kẻ phản bội.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức