Kết quả tra cứu ngữ pháp của あるかす
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~からある
~ Ít nhất / xấp xỉ / hơn...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa