Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明るくする あかるくする
thắp sáng.
悪化する あっかする
trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi
圧する あっする あつする
nhấn.
仇する あだする あたする
trả thù, báo thù
留守を預かる るすをあずかる
Trông nhà hộ người khác
安価にする あんかにする
phá giá.
薄明るい うすあかるい
sáng nhẹ
あかるさ
sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí