Kết quả tra cứu ngữ pháp của あるに任せる
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc